- 行业: Computer; Software
- Number of terms: 54848
- Number of blossaries: 7
- Company Profile:
Apple Inc., formerly Apple Computer, Inc., is an American multinational corporation headquartered in Cupertino, California, that designs, develops, and sells consumer electronics, computer software and personal computers.
音乐和口语的词节目 MP3 格式,可以一次下载或通过 RSS 订阅的饲料。不同于传统或互联网电台广播,你可以听他们只要你想要和没有任何联邦通信委员会限制,意味着它真正言论自由。
Industry:Entertainment
WMA Microsoft 开发的是一种甚至比 MP3 声音文件格式。WMA 提供接近 CD 质量声音编码只有 64 Kbps 的速率 (作为反对 MP3 的 128 Kbps),减少文件大小的一半。可选的版权保护列入 WMA 代码,允许所有者来限制使用受保护的材料。
Industry:Entertainment
Tốc độ truyền dữ liệu, đừng nhầm lẫn với bit trên giây (bps). Một byte là một số bit mà thường được coi là một đơn vị.
Industry:Entertainment
Bộ nhớ đó tạm thời lưu trữ dữ liệu để giúp bù đắp cho sự khác biệt trong tốc độ truyền dữ liệu từ một thiết bị khác.
Industry:Entertainment
Quá trình viết một đĩa DVD, CD-R hoặc CD-RW. Nhà văn CD và DVD đôi khi được gọi là đốt cháy.
Industry:Entertainment
Cho một máy tính để nhận được hoặc sao chép dữ liệu (trong trường hợp này, âm thanh và video) từ một thiết bị khác (VCR, máy quay video kỹ thuật số, âm thanh nổi, Micro, vv).
Industry:Entertainment