- 行业: Computer
- Number of terms: 98482
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Sometimes referred to as “Big Blue” IBM is a multinational corporation headquartered in Armonk, New York. It manufactures computer hardware and software and provides information technology and services.
A resource that is subject to management as viewed from a systems management perspective. Examples of such resources are a connection, a scalable system, or a line.
Industry:Software
A resource that is taken in quantity from a pool of generic resources. For example, a task might require 10 landscapers or 10 liters of water.
Industry:Software
Một phân phối, Internet dựa trên Microsoft tảng điện toán bao gồm công cụ phát triển, thời gian chạy dịch vụ, tính năng hệ điều hành, máy chủ, và giao thức Internet.
Industry:Software
Một định dạng đĩa đĩa mềm 2D với 1024 byte mỗi lĩnh vực và các lĩnh vực 8 một theo dõi.
Industry:Software
Một định dạng đĩa 1 đĩa mềm với 128 byte mỗi lĩnh vực và các lĩnh vực 26 một theo dõi.
Industry:Software
Một định dạng đĩa đĩa mềm 2D với 256 byte mỗi lĩnh vực và các lĩnh vực 26 một theo dõi.
Industry:Software
A remote alarm (also referred to as a yellow alarm) indicates that the far end of a T1 connection has lost frame synchronization. The Send RAI system parameter can be set to prevent DirectTalk from sending an RAI
Industry:Software
A remote file system that has been mounted so that it is accessible to the local user.
Industry:Software
A remote-copy service that provides a synchronous copy of a volume or disk for disaster recovery, device migration, and workload migration. See also remote copy, synchronous PPRC, PPRC Extended Distance.
Industry:Software