- 行业: Financial services
- Number of terms: 73910
- Number of blossaries: 1
- Company Profile:
World's leading financial information-service, news, and media company.
Rìa phải bao gồm một vị trí mới cụ thể. Liên quan: Margin, cọc (ban đầu).
Industry:Financial services
Một điều khoản trong một số việc làm hợp đồng cấm một nhân viên làm việc cho một công ty cạnh tranh cho một số quy định của năm sau khi nhân viên rời khỏi công ty.
Industry:Financial services
Trái phiếu mà tỷ lệ phiếu giảm giá được đặt đáng kể dưới mức sản lượng đến kỳ hạn thanh toán tại thời điểm phát hành để cho các liên kết được phát ra lúc giảm giá từ một mệnh giá.
Industry:Financial services
An amount that by legal agreement must be paid periodically to the buyer of a security; contractual claim may also specify the time at which the principal must be repaid and other details.
Industry:Financial services
Holder of an indirect claim in through a legal agreement that specifies that the individual must make periodic, fixed payments to the intermediary in exchange for the right to receive payments from the intermediary in the future.
Industry:Financial services
A foreign corporation whose voting stock is more than 50% owned by US stockholders, each of whom owns at least 10% of the voting power.
Industry:Financial services
In the context of hedge funds, a style of management that involves the simultaneous purchase of a convertible bond and the short sale of shares of the underlying stock. Interest rate risk may or may not be hedged.
Industry:Financial services
The time period during which an investor can exchange a convertible security for common stock.
Industry:Financial services
The interest rate on caps is adjustable and is pegged to Treasury security rates. They can be exchanged at par value for common stock or cash after the next period's dividend rates are revealed.
Industry:Financial services