- 行业: Financial services
- Number of terms: 73910
- Number of blossaries: 1
- Company Profile:
World's leading financial information-service, news, and media company.
Một tổ chức của nước công nghiệp được hình thành để thúc đẩy sức khỏe kinh tế của các thành viên và đóng góp để phát triển trên toàn thế giới.
Industry:Financial services
An organization of industrialized countries formed to promote the economic health of its members and to contribute to worldwide development.
Industry:Financial services
Trái phiếu mà tỷ lệ phiếu giảm giá được đặt đáng kể dưới mức sản lượng đến kỳ hạn thanh toán tại thời điểm phát hành để cho các liên kết được phát ra lúc giảm giá từ một mệnh giá.
Industry:Financial services
A bank administered under the US Farm Credit Administration that provides long-term mortgage credit to farmers for agriculture-related expenditures.
Industry:Financial services
Kayıtlı hissedarlara Ödenen Temettüler raporlama için kullanılan vergi beyanı.
Industry:Financial services
En el cual la tasa cupón se establece considerablemente por debajo de la producción a la madurez en el momento de la emisión para que los bonos son emitidos con un descuento de un valor nominal de los bonos.
Industry:Financial services
PSA tek tip uygulamaları gereksinimi tüm bilgi havuzu içinde bir ilan için (TBA) hareket tebliğ satıcının alıcıya 3 PM EST iş günü anlaşılmış ticaret tarihinden 48 saat önce.
Industry:Financial services