upload
International Rice Research Institute
行业: Agriculture
Number of terms: 29629
Number of blossaries: 0
Company Profile:
ஒரு குறிப்பிட்ட காலத்திலும் இடைவெளியிலும், புவியியல் சார்ந்த ஒரு பரப்பளவு அல்லது சமூகத்தினரின் இடையே, ஒரு நோய் அல்லது தீம்பூச்சி பரந்தகன்று தோன்றுதல்.
Industry:Agriculture
Industry:
பூக்கும் தாவரம். அதன் விதைகளை ஒரு முதிர்ந்த கருப்பையில் (பழம்) உள்ளிட்ட ஒரு வகையான தாவரக் குழுவை சார்ந்தது.
Industry:Agriculture
நாட்டகம் என்பது ஒரு குறிப்பிட்ட பரப்பளவை பிறப்பிடமாகக் கொண்டதாகும்.
Industry:Agriculture
Tổng diện tích từ đó một con sông thu lượng nước bề mặt, sự dẫn nước của một hệ thống sông.
Industry:Agriculture
Cản trở thoát nước; hoặc đất bão hòa với nước, nhưng không nhất thiết phải có nước ứ đọng.
Industry:Agriculture
Một vùng đất mà liên tục có nước đọng và không thể tháo nước. Mực nước có thể không sâu.
Industry:Agriculture
Bề mặt phía trên của nước ngầm và độ sâu mà ở đó đất bão hòa với nước.
Industry:Agriculture
Để kiểm soát số lượng và chiều sâu của nước trong đồng lúa trong thời gian cần thiết cho sự tăng trưởng của cây trồng.
Industry:Agriculture
Một chồi cây nhỏ, chóp cùn, hình tròn.
Industry:Agriculture
© 2024 CSOFT International, Ltd.