upload
International Rice Research Institute
行业: Agriculture
Number of terms: 29629
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Một tác nhân truyền nhiễm siêu hiển vi bao gồm các hạt được tạo thành từ DNA hoặc RNA thường được bao phủ bởi protein và chỉ tái tạo trong tế bào sống, không thể tách ra được bởi các bộ lọc.
Industry:Agriculture
Một thuật ngữ dùng để mô tả một loài côn trùng mang vi-rút. Nó biểu thị một côn trùng đã bị dính vào một nguồn virus.
Industry:Agriculture
Một gen trong loài gây hại có khả năng phá vỡ các gen kháng sâu bệnh trong cây và do đó cho phép loài gây hại sử dụng các cây như một vật chủ.
Industry:Agriculture
Khả năng của một mầm bệnh hoặc côn trùng để khuếch tán một căn bệnh hoặc vết thương trên vật chủ. Mức độ hoặc phép đo mầm bệnh.
Industry:Agriculture
Phát bệnh nặng.
Industry:Agriculture
Một mẩu virus.
Industry:Agriculture
Đất không được sử dụng cho mục đích nông nghiệp hoặc không bị xáo trộn bởi con người.
Industry:Agriculture
Đất chưa từng được trồng hoặc bị xáo trộn để sản xuất cây trồng hoặc mục đích nào khác.
Industry:Agriculture
Nói về bào tử hoặc hạt giống có thể nảy mầm hoặc phát triển trong điều kiện thuận lợi.
Industry:Agriculture
Khả năng sinh trưởng và phát triển đến trưởng thành.
Industry:Agriculture
© 2024 CSOFT International, Ltd.