upload
International Rice Research Institute
行业: Agriculture
Number of terms: 29629
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Bị bao phủ với những chỗ lồi ra như bướu mầm.
Industry:Agriculture
Phơi hạt giống nảy mầm với nhiệt độ thấp để thúc đẩy sự nở hoa.
Industry:Agriculture
Đề cập đến sự phát triển sinh sản vô tính ở thực vật(thân, lá, rễ)trái ngược với phát triển tình dục (hoa, hạt giống).
Industry:Agriculture
Liên quan đến bề mặt dưới của bụng. Trên bề mặt phía trước hoặc bên trong của một cơ quan (Xem ở lưng).
Industry:Agriculture
Một cây thân thảo trồng để ăn, thường được ăn như một phần của bữa ăn.
Industry:Agriculture
Thời gian từ lúc hạt giống nảy mầm đến giai đoạn bắt đầu ra hoa hình chùy.
Industry:Agriculture
Liên quan đến, hoặc có mạch truyền chất lỏng.
Industry:Agriculture
Quá trình cải thiện giống để đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết.
Industry:Agriculture
Thủ tục phát hành giống từ các trạm chăn nuôi cho nông dân canh tác vì mục đích thương mại.
Industry:Agriculture
Sự xuất hiện sự khác biệt giữa các giống cây trồng do sự khác biệt trong thành phần cấu tạo di truyền của chúng và / hoặc môi trường mà chúng đã được trồng.
Industry:Agriculture
© 2024 CSOFT International, Ltd.