upload
International Rice Research Institute
行业: Agriculture
Number of terms: 29629
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Tuần tự lai ba giống cây trồng, (ví dụ, cho A, B và C, AxB, AB x C, ABC x A, ABCA x B, và vân vân.
Industry:Agriculture
Lúa lai chéo giữa các giống khác nhau trong ba gen cụ thể.
Industry:Agriculture
có 3 lá non.
Industry:Agriculture
có 3 góc.
Industry:Agriculture
Một cây trồng được trồng đặc biệt để thu hút các loài sâu bọ, động vật gặm nhấm hoặc các loài chim từ các cây trồng chính.
Industry:Agriculture
Nhổ cây giống từ các vườn ươm (luống) và trồng chúng trong ruộng bằng tay hoặc máy.
Industry:Agriculture
Chất dinh dưỡng được chuyển đến các điểm phát triển trong quá trình nảy mầm hạt giống.
Industry:Agriculture
Một thuật ngữ chung biểu thị các hiệu ứng khác nhau được so sánh hoặc các hiệu ứng hoặc các yếu tố có thể đo được. (Ví dụ, loại, tỷ lệ phân bón) hoặc thể thức(ví dụ, cách dùng phân đạm).
Industry:Agriculture
Ánh sáng truyền qua được nhưng gây ra sự khuếch tán đủ để loại bỏ nhận thức về các hình ảnh riêng biệt; trung gian giữa rõ ràng và mờ đục.
Industry:Agriculture
Quá trình mà theo đó thông tin di truyền của RNA được sử dụng để xác định và chỉ đạo việc tổng hợp các protein. Xảy ra trong ribosome.
Industry:Agriculture
© 2024 CSOFT International, Ltd.