upload
International Rice Research Institute
行业: Agriculture
Number of terms: 29629
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Biểu hiện của một gen biến đổi bởi các tế bào nhận trong một khoảng thời gian tương đối ngắn, không nhất thiết chỉ tích hợp các gen vào nhiễm sắc thể cây trồng.
Industry:Agriculture
Một mô hình phân tách trong đó những cá thể khác biệt vượt quá giới hạn của cha mẹ.
Industry:Agriculture
Mô tả một cơ thể có chứa một số vật liệu di truyền đã được thực nghiệm chuyển vào nó từ một số nguồn khác.
Industry:Agriculture
Việc sửa đổi di truyền gây ra bởi sự kết hợp của DNA \"ngoại lai\" vào một tế bào.
Industry:Agriculture
Một tế bào vi khuẩn đã trải qua biến đổi.
Industry:Agriculture
Chuyển giao vật liệu di truyền từ một vi khuẩn sang một vi khuẩn khác bằng phương tiện vi khuẩn.
Industry:Agriculture
Một chất lượng giúp nhận dạng hoặc đặc trưng của một loại cây.
Industry:Agriculture
giống cây trồng thân cao, yếu có thời gian sinh trưởng dài, hoa lợi thấp, được trồng bởi nông dân trong nhiều năm.
Industry:Agriculture
Chất lượng là độc hại.
Industry:Agriculture
Bất kỳ các chất độc khác nhau được sản xuất bởi các loại cây nhất định và các tế bào động vật, bao gồm độc tố từ vi khuẩn, độc tố từ thực vật, và độc tố từ động vật.
Industry:Agriculture
© 2024 CSOFT International, Ltd.