upload
International Rice Research Institute
行业: Agriculture
Number of terms: 29629
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Số lượng chồi hiện diện trong một cây lúa.
Industry:Agriculture
Nhánh thực vật của cây lúa bao gồm rễ, cọng rơm, và lá có thể có hoặc không thể phát triển một bông lúa. Chồi non phát sinh từ cọng rơm chính (gốc).
Industry:Agriculture
dễ dàng gỡ hạt ra khỏi bông lúa.
Industry:Agriculture
Lớp phủ cứng bên ngoài hoặc lớp da của một hạt giống.
Industry:Agriculture
Phát sinh từ các chồi thứ hai và là nhóm chồi thứ ba phát triển trong quá trình phát triển của cây trồng.
Industry:Agriculture
Giống hoặc dòng giống được đánh giá.
Industry:Agriculture
Phần cuối của nhánh hoặc một gốc.
Industry:Agriculture
tua
Một cơ quan xoắn, móc hoặc leo của một thân cây hoặc lá cây.
Industry:Agriculture
Cây trồng có tiềm năng trở thành cây trồng chính, tăng sản xuất và thu nhập của người nông dân.
Industry:Agriculture
Một khoáng chất silicat cực kỳ mềm và gây cảm giác như xà phòng hoặc dầu mỡ, được sử dụng như là bột tan.
Industry:Agriculture
© 2024 CSOFT International, Ltd.