upload
International Rice Research Institute
行业: Agriculture
Number of terms: 29629
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Vật phủ hoặc vỏ bọc, chẳng hạn như cánh trước của một số loài sâu bọ nhất định hoặc lớp vỏ bên trong của một hạt giống.
Industry:Agriculture
Một dấu hiệu nhỏ thường được gắn vào một cây, túi hoặc gói và được sử dụng để xác định và phân loại các mẫu.
Industry:Agriculture
Một chất hóa học được hấp thụ bởi các mô thực vật để cung cấp sự bảo vệ cho một khoảng thời gian hợp lý chống lại côn trùng gây hại mà không làm tổn hại đến cây trồng.
Industry:Agriculture
Xảy ra khi một mầm bệnh được chuyển đi khắp các mô thực vật, gây thiệt hại nghiêm trọng cho cây trồng.
Industry:Agriculture
Phổ biến với một hệ thống cây trồng, thường được phân bố khắp một cơ thể.
Industry:Agriculture
Một chất lỏng hoặc rắn có thể hoà tan các nguyên liệu dầu và phân tán chúng trong nước.
Industry:Agriculture
Liên hiệp các giao tử hay tế bào giới tính để tạo thành một hợp tử.
Industry:Agriculture
Cặp nhiễm sắc thể tương đồng trong pachytene hoặc zygotene.
Industry:Agriculture
Một sự thay đổi nhìn thấy được hoặc nhận ra được trong cây trồng hoặc các bộ phận liên quan nảy sinh bệnh.
Industry:Agriculture
Chung sống với nhau trong mối quan hệ thân mật của hai sinh vật khác nhau, sự chung sống cùng có lợi.
Industry:Agriculture
© 2024 CSOFT International, Ltd.