upload
International Rice Research Institute
行业: Agriculture
Number of terms: 29629
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Chồi cây mọc lên từ bên dưới mặt đất, một ký sinh trùng từ một cây chủ.
Industry:Agriculture
Mềm, nhiều nước, và nhiều thịt.
Industry:Agriculture
Vật liệu hoặc chất mà vi sinh vật ăn và phát triển; cũng là một chất hoạt động bởi một enzyme.
Industry:Agriculture
Khả năng của một cây lúa sống sót sau khi hoàn toàn ở dưới nước từ một cơn lũ quét.
Industry:Agriculture
Một cây trồng đang đứng trong nước với ít nhất một phần chóp ở trên nước (ngập một phần) hoặc hoàn toàn được bao phủ bởi nước (ngập hoàn toàn).
Industry:Agriculture
Đặt hoặc ngâm dưới nước hoặc chất lỏng khác.
Industry:Agriculture
Đứng thẳng tại nền, uốn cong xuống ở ngọn.
Industry:Agriculture
Phần thân kéo dài của nhụy hoa kết nối núm nhụy và buồng trứng.
Industry:Agriculture
Một cấu trúc dài, mảnh, rỗng dùng để ăn của giun tròn và một số loài côn trùng.
Industry:Agriculture
Nhỏ lại do bệnh hoặc rối loạn sinh lý.
Industry:Agriculture
© 2024 CSOFT International, Ltd.