upload
International Rice Research Institute
行业: Agriculture
Number of terms: 29629
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến cơ thể tế bào.
Industry:Agriculture
Một hỗn hợp đồng nhất hình thành bằng cách trộn một chất rắn, chất lỏng, hoặc khí với một chất lỏng hoặc đôi khi với một chất khí hoặc chất rắn.
Industry:Agriculture
Các dạng điện tử của một nguyên tử hay nhóm nguyên tử tồn tại trong dung dịch.
Industry:Agriculture
Trồng một cây trồng một mình hoặc trong một khu rừng thuần chủng, hoặc như là một vụ mùa đơn lẻ hoặc như là một chuỗi các loại cây trồng duy nhất trong năm.
Industry:Agriculture
Năng lượng được cung cấp bởi mặt trời. Mặt trời tạo nên một mức năng lượng của mỗi phút khoảng 2 cal/cm2 trên bề mặt của trái đất.
Industry:Agriculture
Chất lượng đất, giữ nó không bị kết lại với nhau.
Industry:Agriculture
Các tỷ lệ tương đối của cát, bùn, và các hạt đất sét trong đất.
Industry:Agriculture
Một quá trình hoạt động hóa học, vật lý hoặc vi sinh để đánh giá các đặc tính của đất xem có thích hợp hỗ trợ sự phát triển của cây trồng.
Industry:Agriculture
Sự kết hợp hoặc sắp xếp của các hạt đất riêng lẻ vào các khối xác định hoặc các túi được đặc trưng và phân loại theo kích thước, hình dạng, và mức độ khác biệt.
Industry:Agriculture
Tất cả các sinh vật sống trong đất, bao gồm cả thực vật và động vật.
Industry:Agriculture
© 2024 CSOFT International, Ltd.