upload
United Nations Organization
行业: NGO
Number of terms: 31364
Number of blossaries: 0
Company Profile:
The United Nations Organization (UNO), or simply United Nations (UN), is an international organization whose stated aims are facilitating cooperation in international law, international security, economic development, social progress, human rights, and the achieving of world peace.
Bức xạ từ các nguồn khác so với cái được kiểm tra. Nó augments tín hiệu đo.
Industry:Environment
Ein ziviler Offizier mit humanitären Organisationen bei der Bereitstellung von Hilfe kooperiert.
Industry:Military
Nghiên cứu về sự xuất hiện của bệnh truyền nhiễm, nguồn gốc của họ và mô hình của lây lan qua dân.
Industry:Environment
Hệ thống hạt rắn hoặc chất lỏng bị treo trong một môi trường khí, có một tốc độ rơi xuống không đáng kể.
Industry:Environment
Tổng thể của tất cả các điều kiện bên ngoài ảnh hưởng đến cuộc sống, phát triển và sự sống còn của một sinh vật.
Industry:Environment
Eine reguläre Person aus den Reihen, in jeder der Promotionen von Corporal oder Sergeant befördert.
Industry:Military
Đồng nhất khu vực của một hay nhiều hệ sinh thái mà tương tác với các hoạt động tương đối độc lập của con người.
Industry:Environment
Hoạt động biến đổi các chất thải phóng xạ vào một điều kiện an toàn cho giao thông vận tải, lưu trữ và/hoặc xử lý.
Industry:Environment
Các giá trị sử dụng tốt nhất tiếp theo (hoặc cơ hội) cho một tốt kinh tế, hoặc các giá trị thay thế sacrificed.
Industry:Environment
Chất thải tách trong quá trình chế biến các loại cây trồng và quặng khoáng sản, bao gồm cả các dư lượng của nguyên liệu.
Industry:Environment
© 2024 CSOFT International, Ltd.