首页 > Term: à la bourguignonne
à la bourguignonne
Thuật ngữ pháp cho "như chuẩn bị ở Burgundy," một trong những khu vực ẩm thực nổi tiếng nhất của Pháp. Thịt (thường bò, như trong boeuf bourguignonne) bào trong rượu vang đỏ và thường garnished với nhỏ nấm và hành tây trắng. Cho thông tin về fondue bourguignonne xem danh sách cho fondue.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)