首页 > Term: aetiology
aetiology
1. Khoa học đối phó với các nguyên nhân hoặc nguồn gốc của bệnh.
2. Trong các cá nhân, nguyên nhân hay nguồn gốc của bệnh.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学; 化学
- 类别 毒物学
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback