首页 > Term: phòng không
phòng không
Tất cả các biện pháp được thiết kế để vô hiệu hóa hay làm giảm hiệu quả của hành động thù địch air. Xem phòng cũng hoạt động không, phòng không thụ động.
- 词性: noun
- 行业/领域: 军事
- 类别 Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)