首页 > Term: khu vực quốc phòng
khu vực quốc phòng
Bảo vệ một khu vực địa lý rộng có chứa các tài sản quân sự và dân sự (tức là, các kho, thị xã/thành phố). (USSPACECOM)
- 词性: noun
- 行业/领域: 军事
- 类别 Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)