首页 > Term: basiphile
basiphile
Một nhà máy mà đãi cơ bản đất (những người thấp trong axít).
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)
Một nhà máy mà đãi cơ bản đất (những người thấp trong axít).
(Ho Chi Minh, Vietnam)