首页 > Term: beurre noisette
beurre noisette
Thuật ngữ pháp cho "brown bơ", đề cập đến bơ nấu chín để một màu sắc ánh sáng hazelnut (noisette). Nó được chuẩn bị theo cách tương tự như beurre noir.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)