首页 > Term: bezel (xem)
bezel (xem)
Một vòng kim loại khung quay số của một chiếc đồng hồ. Trên nhiều đồng hồ, bezel Hiển thị mỗi phút và có thể được luân chuyển trong một hoặc cả hai hướng. Thợ lặn sử dụng chức năng này để đo thời gian.
- 词性: noun
- 行业/领域: 珠宝
- 类别 普通珠宝
- Company: Kay Jewelers
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)