首页 > Term: sản phẩm phân hủy
sản phẩm phân hủy
Sản phẩm (hoặc container) có khả năng được chia nhỏ theo các vi khuẩn và sinh vật khác vào ổn định sản phẩm mà sẽ không gây hại cho môi trường.
- 词性: noun
- 行业/领域: 个人护理产品
- 类别 洗发水
- Company: Shampoo.com
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)