首页 > Term: di động
di động
Đơn vị vận, thường là với một hạt nhân, tế bào chất và một lớp màng phức tạp. Tất cả các thực vật và động vật được bao gồm một hoặc nhiều các tế bào vi. Đơn vị nhỏ nhất hữu cơ có khả năng thực hiện tất cả các chức năng bình thường do cuộc sống là một tế bào. Tế bào sinh vật nhân chuẩn xem và so di động.
- 词性: noun
- 行业/领域: 人类学
- 类别 体质人类学
- Company: Palomar College
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback