首页 > Term: clump
clump
Hai hay nhiều đối tượng mà cung cấp cho tăng tới một quan sát duy nhất, ví dụ, một đối tượng mở rộng bao gồm ít nhất hai đối tượng chưa được giải quyết khoảng cách chặt chẽ.
- 词性: noun
- 行业/领域: 军事
- 类别 Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback