首页 > Term: corm
corm
Một ngắn, dày thân mà các cửa hàng chất dinh dưỡng ngầm. Thường danh một, nó thực hiện điều này thông qua các mùa hè nóng hay mùa đông lạnh.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)