首页 > Term: cytokine
cytokine
Một gia đình của các protein được sản xuất bởi các tế bào, đặc biệt là bởi các tế bào miễn dịch. Hành động phân bào là sứ giả hóa học giữa các tế bào để điều chỉnh phản ứng miễn dịch.
- 词性: noun
- 行业/领域: 卫生保健
- 类别 AIDS 的预防和治疗
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)