首页 > Term: rời rạc loại
rời rạc loại
Một kiểu dữ liệu mà các thành viên có thể giả định bất kỳ một bộ các giá trị khác biệt. a rời rạc kiểu có thể là một loại liệt kê hoặc một kiểu số nguyên.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)