首页 > Term: trôi dạt
trôi dạt
Trong ballistics, một sự thay đổi trong phóng hướng do gyroscopic hành động mà kết quả từ hấp dẫn và atmospherically gây ra torques vào đạn pháo kéo sợi.
- 词性: noun
- 行业/领域: 军事
- 类别 Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback