首页 > Term: hai nguồn
hai nguồn
Hai nhà thầu sản xuất các thành phần tương tự hoặc kết thúc bài cho chương trình tương tự.
- 词性: noun
- 行业/领域: 军事
- 类别 Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)