首页 > Term: trứng timer
trứng timer
Đồng hồ một nhỏ "cát" mà giữ chỉ đủ cát để chạy từ trên xuống dưới trong 3 phút, thời gian cần để mềm-đun sôi một quả trứng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)