首页 >  Term: Freestone
Freestone

Một thuật ngữ dùng để mô tả trái cây có một hố bám mà xác thịt không vào, như trong một freestone đào. Xem cũng clingstone.

0 0

创建者

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.