首页 > Term: granivory
granivory
Thiệt hại của các hạt giống để đói marauders (ví dụ, chim).
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)
Thiệt hại của các hạt giống để đói marauders (ví dụ, chim).
(Ho Chi Minh, Vietnam)