首页 > Term: gỗ cứng
gỗ cứng
Gỗ từ cây angiosperm (thực vật có hoa); thường rụng lá và broad-leafed (phong cottonwood, ashe, oak, elm. Xem gỗ mềm.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)