首页 > Term: knockwurst
knockwurst
Liên kết ngắn, dày precooked xúc xích thịt bò và/hoặc thịt heo mà cũng mùi vị với tỏi. Knackwurst thường đun sôi hoặc nướng trước khi phục vụ, thường với dưa cải bắp. Tên đến từ Đức knack ("crack") và wurst ("xúc xích"). Nó được đặt tên như vậy là từ những âm thanh kêu xúc xích làm cho khi cắn vào. Xem thêm xúc xích.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)