首页 >  Term: cấy ghép gan
cấy ghép gan

Chuyển giao một phần hoặc một gan toàn bộ từ một con người hoặc động vật khác.

0 0

创建者

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.