首页 > Term: Mandelbrot
Mandelbrot
Từ Đức từ mandel ("hạnh nhân") và brot ("bánh mì"), do Thái ưa chuộng này là một bánh mì hạnh nhân rõ nét đó ăn như một cookie.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback