首页 >  Term: obscuration
obscuration

1. Trong U. S. thực hành quan sát Weather, tên gọi trong bìa album bầu trời khi bầu trời là hoàn toàn ẩn bởi bề mặt dựa trên hiện tượng vũ. Nó được mã hóa "X" trong hàng weather observations; nó luôn luôn cấu thành một trần, chiều cao đó là giá trị của tầm nhìn thẳng đứng vào hiện tượng vũ. So sánh một phần obscuration. 2. Hiện a bề mặt dựa trên vũ tượng.

0 0

创建者

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.