首页 > Term: olivada
olivada
Một ô liu ý sinh sống, mà nói chung là một sự kết hợp đơn giản của xay nhuyễn ý đen ô liu, dầu ô liu và hạt tiêu đen.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)