首页 > Term: trực tuyến
trực tuyến
(1) Liên quan đến một hệ thống hay chế độ hoạt động trong đó đầu vào dữ liệu vào máy tính trực tiếp từ điểm nguồn gốc hoặc sản lượng dữ liệu được truyền trực tiếp đến điểm mà chúng được sử dụng. Ví dụ, là một hãng hàng không đặt phòng system.~(2) liên quan đến một thiết bị hoặc quá trình đó là dưới sự kiểm soát trực tiếp của các đơn vị xử lý trung tâm máy tính.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)