首页 > Term: orogen
orogen
Một vành đai của các loại đá bị biến dạng, ở nhiều nơi đi kèm với đá biến chất và đá granitoit; Ví dụ như, Appalachian orogen hay Alpine orogen.
- 词性: noun
- 行业/领域: 采矿
- 类别 一般矿业; Mineral mining
- Government Agency: USBM
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)