首页 > Term: thấm
thấm
Có khả năng khuếch tán qua hoặc xâm nhập một cái gì đó.
- 词性: noun
- 行业/领域: 军事
- 类别 Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)
Có khả năng khuếch tán qua hoặc xâm nhập một cái gì đó.
(Ho Chi Minh, Vietnam)