首页 > Term: bằng chứng về tính đúng đắn
bằng chứng về tính đúng đắn
(1) Một kỹ thuật chính thức được sử dụng để chứng minh toán học mà một chương trình máy tính đáp ứng của nó requirements.~(2) đã chỉ ra một chứng minh rằng kết quả từ việc áp dụng các kỹ thuật (1).
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback