首页 > Term: propagule
propagule
A hạt giống, spore, hoặc cắt mà phát triển thành một nhà máy.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
A hạt giống, spore, hoặc cắt mà phát triển thành một nhà máy.
(Hanoi, Vietnam)