首页 > Term: rappel
rappel
Quá trình mà một nhà leo núi có thể xuống trên một sợi dây cố định bằng cách sử dụng một thiết bị ma sát. Còn được gọi là Abseil hoặc roping xuống. .
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)