首页 > Term: đọc
đọc
Trong một kiểm tra (không một hướng), các cá nhân mà dẫn đầu nhóm kiểm tra thông qua các sản phẩm phần mềm một cách toàn diện và hợp lý, giải thích phần của tác phẩm (ví dụ, thường paraphrasing nhóm 1–3 dòng), và làm nổi bật khía cạnh quan trọng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)