首页 > Term: Cát sóng
Cát sóng
Lớn không đối xứng fluvial bedforms, thường với mào thẳng hoặc quanh co và thiếu địa phương hóa scours phía lee. Bedforms diễn giải như sandwaves trên một số khu vực của thềm lục địa là tới 15 m cao, với bước sóng lên đến 1 km.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 海洋学
- Company: Marine Conservation Society
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)