首页 > Term: Sel
Sel
Tiếng Pháp cho "muối. "Sel marin là"muối biển,"gros sel là"đá (hoặc thô) muối. "
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)