首页 > Term: Bồn rửa chén
Bồn rửa chén
Một trầm cảm hoặc lỗ mở bằng cát hay đất xói mòn do hệ thống thoát nước nghèo. Phổ biến sau khi rất nhiều mưa, đặc biệt là trong lĩnh vực rất nhiều trải nhựa. Cũng: một nơi nơi unrecycled hợp chất tích lũy.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)