首页 > Term: nước giải khát
nước giải khát
Một thuật ngữ chung được áp dụng cho đồ uống chứa rượu. Thức uống mềm nhất thường nghĩ đến như ga, mặc dù sự sôi nổi không phải là một điều kiện tiên quyết.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)