首页 > Term: năng lượng vũ trụ
năng lượng vũ trụ
Thế hệ và kiểm soát năng lượng điện trong không gian, từ các nguồn có nguồn gốc khác nhau (ví dụ, hạt nhân, hóa, năng lượng mặt trời).
- 词性: noun
- 行业/领域: 军事
- 类别 Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)